Tìm hiểu về ý nghĩa các hậu tố bộ xử lý
Chip G là gì?
Dòng chip mang hậu tố G là dòng chip được trang bị bộ vi xử lý đồ họa cơ bản cho phép người dùng có thể thực hiện được các tác vụ văn phòng và xem video với độ phân giải trung bình khi chưa có card đồ họa rời.
Chip mã G được lắp vào sẽ giúp cho bộ xử lý trở nên mạnh mẽ hơn, hiệu năng ổn định cho các tác vụ chơi game cấu hình tầm trung mà không cần trang bị thêm card đồ họa rời.
Chip H là gì?
Chip H là dòng chip hiệu năng cao khi sở hữu 4 nhân, có khả năng tiết kiệm điện tốt với công suất của CPU 45 W. Đây là dòng chip thường được sử dụng cho các laptop gaming hay workstation bởi sự tương thích tốt với những dòng card đồ họa rời cao cấp đến từ NVIDIA.
Chip HQ là gì?
Dòng chip HQ là dòng CPU cao cấp, sở hữu 4 nhân mang đến hiệu năng đồ họa rất cao, thường được các game thủ và người dùng chuyên nghiệp lựa chọn đầu tiên bởi khả năng tương thích tốt với những dòng card đồ hoạ rời NVIDIA cao cấp.
Chip U là gì?
Chip U (Ultra – low power) là dòng chip xử lý được thiết kế riêng cho thiết bị di động và laptop có hiệu năng khiêm tốn nhất trong các dòng và tiêu thụ ít điện năng bởi xung nhịp thấp.
Chính vì thế, dòng chip sẽ thường xuất hiện tình trạng quá tải nhiệt, nhất là trên các thiết bị smartphone, laptop.
Chip T là gì?
Chip T là dòng chip có khả năng tiết kiệm năng lượng, thường được trang bị cho các thiết bị có cấu hình nhẹ nhàng phục vụ tác vụ văn phòng, nghe nhạc, xem phim,… vì dòng chip này có hiệu năng kém hơn các loại chip cơ bản không có ký tự khác.
Chip K là gì?
Dòng chip K được biết đến là phiên bản mạnh nhất của mọi dòng chip với xung nhịp cao hơn và hiệu năng cao hơn các phiên bản cùng dòng nhưng không có ký tự phía sau. Loại chip này thường được dùng cho PC hoặc laptop làm việc chuyên nghiệp.
Bảng tổng hợp ý nghĩa của các dòng chip
Hậu tố |
Tên |
Ý nghĩa |
G1 – G7 |
Graphics level |
Tích hợp bộ xử lý đồ họa thế hệ mới |
F |
Requires discrete graphics |
Không được trang bị GPU (card đồ họa), cần trang bị VGA để xuất trình |
G |
Graphics on package |
Kèm card đồ họa rời |
H |
High performance graphics |
Hiệu năng cao |
K |
Unloked |
Mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất |
HK |
High performance optimized for mobile, unlocked |
Hiệu năng cao, cần mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất |
M |
Mobile |
Chip dùng cho điện thoại, các laptop business hiện đại, mỏng nhẹ |
Q |
Quad – Core |
Lõi từ |
HQ |
High performance optimized for mobile, quad – core |
Hiệu năng cao, 4 nhân thực |
MQ |
Mobile, Quad – Core |
Chip di động lõi từ |
E |
Embedded |
Lõi kép tiết kiệm điện |
S |
Special (Performance – optimized lifestyle) |
Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hóa hiệu suất) |
T |
Power optomized lifestyle |
Tối ưu điện năng tiêu thụ |
U |
Ultra – low power |
Tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt |
Y |
Extremely low power |
Siêu tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt |
X/XE |
Extreme edition (Unlock, High End) |
Nhiều nhân, xung nhịp cao, siêu phân luồng, hỗ trợ ép xung |